Có 2 kết quả:

振兴 zhèn xīng ㄓㄣˋ ㄒㄧㄥ振興 zhèn xīng ㄓㄣˋ ㄒㄧㄥ

1/2

Từ điển phổ thông

chấn hưng, làm phát triển, làm hưng thịnh

Từ điển Trung-Anh

(1) to revive
(2) to revitalize
(3) to invigorate
(4) to re-energize

Từ điển phổ thông

chấn hưng, làm phát triển, làm hưng thịnh

Từ điển Trung-Anh

(1) to revive
(2) to revitalize
(3) to invigorate
(4) to re-energize